Có 2 kết quả:

千岛酱 qiān dǎo jiàng ㄑㄧㄢ ㄉㄠˇ ㄐㄧㄤˋ千島醬 qiān dǎo jiàng ㄑㄧㄢ ㄉㄠˇ ㄐㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

thousand island dressing

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

thousand island dressing

Bình luận 0